Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.83
0.83
O 2.25
1.00
1.00
U 2.25
0.80
0.80
1
1.60
1.60
X
3.50
3.50
2
4.80
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.88
0.88
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Ganzhou Ruishi
![Ganzhou Ruishi](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165717736862.gif)
Phút
![Jiangxi Dark Horse Junior](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210618170459.png)
12'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Jinlong Cao
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
21'
38'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
50'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Li Linwei
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
Cui Wei
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
56'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
64'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Ming Li
Luo Tian
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ganzhou Ruishi
![Ganzhou Ruishi](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/165717736862.gif)
![Jiangxi Dark Horse Junior](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20210618170459.png)
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
98
Pha tấn công
91
48
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 1.67
33.33% Kiểm soát bóng 50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ganzhou Ruishi (18trận)
Chủ Khách
Jiangxi Dark Horse Junior (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
3
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
4
0
1
1