Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.04
1.04
-0.25
0.80
0.80
O 2.5
0.97
0.97
U 2.5
0.85
0.85
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Gainare Tottori
![Gainare Tottori](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013325111106.jpg)
Phút
![FC Gifu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013318133549.jpg)
23'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
37'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Togashi Yuta
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
53'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Tanaka 1 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
81'
Tojo 2 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gainare Tottori
![Gainare Tottori](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013325111106.jpg)
![FC Gifu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013318133549.jpg)
5
Phạt góc
10
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
119
Pha tấn công
101
61
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 2
2.33 Sút trúng cầu môn 3.67
57% Kiểm soát bóng 55.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gainare Tottori (22trận)
Chủ Khách
FC Gifu (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
1
1
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
4
HT-B/FT-B
4
2
2
1