Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
0.89
-0.25
0.93
0.93
O 3
0.82
0.82
U 3
0.98
0.98
1
2.75
2.75
X
3.50
3.50
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.08
1.08
O 1.25
0.81
0.81
U 1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Fylkir
![Fylkir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850402.gif)
Phút
![HK Kopavogs](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855856.gif)
5'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Brynjar Snaer Palsson
Thordur Gunnar Hafthorsson 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
11'
Thordur Gunnar Hafthorsson 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
21'
25'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Benedikt Darius Gardarsson
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
26'
Benedikt Darius Gardarsson 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
27'
Sigurbergur Aki Jorundsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
29'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fylkir
![Fylkir](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121850402.gif)
![HK Kopavogs](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121855856.gif)
9
Phạt góc
10
5
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
4
57%
Kiểm soát bóng
43%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
79
Pha tấn công
61
56
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 4.33
4.67 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
47% Kiểm soát bóng 41%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fylkir (25trận)
Chủ Khách
HK Kopavogs (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
10
3
5
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
4
0
HT-B/FT-B
2
0
3
2