Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.86
0.86
-0.75
0.98
0.98
O 3
0.95
0.95
U 3
0.87
0.87
1
3.60
3.60
X
3.70
3.70
2
1.75
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.83
0.83
-0.25
0.98
0.98
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Fylkir Nữ
![Fylkir Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101556.gif)
Phút
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
6'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Hermannsdottir I.
63'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Hermannsdottir I.
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fylkir Nữ
![Fylkir Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101556.gif)
![Hafnarfjordur Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401102400.jpg)
7
Phạt góc
7
7
Phạt góc (Hiệp 1)
5
9
Tổng cú sút
15
5
Sút trúng cầu môn
8
4
Sút ra ngoài
7
52%
Kiểm soát bóng
48%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
80
Pha tấn công
73
42
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fylkir Nữ (23trận)
Chủ Khách
Hafnarfjordur Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
3
3
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
5
3
4
4