Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.25
0.80
0.80
-2.25
1.00
1.00
O 3.5
0.90
0.90
U 3.5
0.90
0.90
1
9.00
9.00
X
7.00
7.00
2
1.15
1.15
Hiệp 1
+1
0.80
0.80
-1
1.00
1.00
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
Fylkir Nữ
![Fylkir Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101556.gif)
Phút
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
41'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Albertsdottir A.
56'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bjarnadottir S. L.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
60'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fylkir Nữ
![Fylkir Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101556.gif)
![Breidablik Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101928.jpg)
1
Phạt góc
16
0
Phạt góc (Hiệp 1)
8
1
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
12
0
Sút trúng cầu môn
5
4
Sút ra ngoài
7
28%
Kiểm soát bóng
72%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
100
Pha tấn công
171
59
Tấn công nguy hiểm
149
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua
2 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fylkir Nữ (23trận)
Chủ Khách
Breidablik Nữ (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
4
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
5
3
2
7