Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.96
0.96
-0.75
0.94
0.94
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.93
0.93
1
4.33
4.33
X
3.40
3.40
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.93
0.93
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Yokohama FC
20'
0 - 1 Keijiro Ogawa
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
24'
0 - 2 Keijiro Ogawa
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
Wendel
Ra sân: Carlinhos
Ra sân: Carlinhos
46'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Hayato Kanda
Ra sân: Hayato Kanda
46'
Ken Yamura 1 - 2
Kiến tạo: Wendel
Kiến tạo: Wendel
51'
Kei Uchiyama
54'
Kai Chide Kitamura
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
56'
Wendel
59'
Kenshiro Hirao
66'
70'
Toma Murata
Ra sân: Caprini
Ra sân: Caprini
70'
Keisuke Muroi
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
70'
Solomon Sakuragawa
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
Keigo Enomoto
Ra sân: Kenshiro Hirao
Ra sân: Kenshiro Hirao
70'
82'
Hirotaka Mita
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Ra sân: Yoshihiro Nakano
Shoma Maeda
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
82'
86'
1 - 3 Keisuke Muroi
87'
Wada Takuya
Ra sân: Shion Inoue
Ra sân: Shion Inoue
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Yokohama FC
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
8
7
Sút ra ngoài
9
6
Sút Phạt
12
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
11
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
6
Cứu thua
2
62
Pha tấn công
81
40
Tấn công nguy hiểm
76
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC 3-4-2-1
Yokohama FC 3-4-2-1
35
Uchiyama
4
Nakagawa
2
Kawashima
29
Carlinhos
19
Shimabuku
26
Nishiya
17
Hirao
13
Osone
20
Kanda
15
Sugita
9
Yamura
21
Ichikawa
3
Nakamura
2
Uduka
24
Fukumori
8
Yamane
4
Lara
7
Inoue
14
Nakano
10
Caprini
13
2
Ogawa
38
Takahashi
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Taiki Arai 6
Keigo Enomoto 10
Kai Chide Kitamura 41
Shoma Maeda 27
Kazaki Nakagawa 14
Wendel 99
Kotaro Yamahara 16
Yokohama FC
25 Hirotaka Mita
20 Toma Murata
33 Keisuke Muroi
1 Kengo Nagai
9 Solomon Sakuragawa
6 Wada Takuya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 3.33
1.33 Bàn thua
6.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng
3.33 Sút trúng cầu môn 6.67
57.67% Kiểm soát bóng 51%
9.67 Phạm lỗi 6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (25trận)
Chủ Khách
Yokohama FC (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
5
4
HT-H/FT-T
3
3
2
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
2
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
1
6