Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
0.93
0.93
O 3.25
0.86
0.86
U 3.25
0.90
0.90
1
1.55
1.55
X
4.00
4.00
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.00
1.00
O 1.25
0.78
0.78
U 1.25
1.03
1.03
Diễn biến chính
Fram Reykjavik Nữ
![Fram Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16758/1gq4hpdh72b.png)
Phút
![IBV Vestmannaeyjar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101740.gif)
57'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fram Reykjavik Nữ
![Fram Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16758/1gq4hpdh72b.png)
![IBV Vestmannaeyjar Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200401101740.gif)
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
52%
Kiểm soát bóng
48%
52%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
48%
107
Pha tấn công
119
79
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 0.33
8.67 Phạt góc 7
6.33 Sút trúng cầu môn 6.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fram Reykjavik Nữ (26trận)
Chủ Khách
IBV Vestmannaeyjar Nữ (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
1
4
HT-H/FT-T
1
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
3
0