Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
0.88
0.88
O 3.5
0.93
0.93
U 3.5
0.88
0.88
1
2.10
2.10
X
3.70
3.70
2
2.60
2.60
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.02
1.02
O 1.5
0.96
0.96
U 1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
Fram Reykjavik Nữ
![Fram Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16758/1gq4hpdh72b.png)
Phút
![HK Kopavogur Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617150414.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
69'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fram Reykjavik Nữ
![Fram Reykjavik Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/16758/1gq4hpdh72b.png)
![HK Kopavogur Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617150414.png)
1
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
7
9
Sút ra ngoài
11
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
81
Pha tấn công
88
61
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 1.33
8.67 Phạt góc 6
6.33 Sút trúng cầu môn 5.67
0.33 Thẻ vàng 0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fram Reykjavik Nữ (26trận)
Chủ Khách
HK Kopavogur Nữ (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
4
4
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
0
1