Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
0.94
+0.75
0.86
0.86
O 2.75
0.94
0.94
U 2.75
0.86
0.86
1
1.80
1.80
X
3.40
3.40
2
3.75
3.75
Hiệp 1
-0.25
0.81
0.81
+0.25
0.91
0.91
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Forge FC
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
Phút
![York United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341529.gif)
16'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kyle Edward Bekker 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
29'
Tristan Borges 2 - 0
Kiến tạo: Kwasi Poku
Kiến tạo: Kwasi Poku
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
40'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Beni Badibanga
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Tristan Borges
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Daniel Parra 3 - 0
Kiến tạo: Kwasi Poku
Kiến tạo: Kwasi Poku
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
53'
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Forge FC
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
![York United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341529.gif)
6
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
5
16
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
2
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
551
Số đường chuyền
460
9
Phạm lỗi
16
2
Việt vị
2
3
Cứu thua
4
14
Rê bóng thành công
21
7
Đánh chặn
8
10
Thử thách
10
104
Pha tấn công
69
63
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 0.67
2 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 44.67%
3.67 Phạm lỗi 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Forge FC (16trận)
Chủ Khách
York United FC (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1