Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.00
1.00
+1
0.80
0.80
O 2.5
0.73
0.73
U 2.5
0.91
0.91
1
1.56
1.56
X
3.55
3.55
2
5.00
5.00
Hiệp 1
O
U
Diễn biến chính
Forge FC
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
Phút
![Valour](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341249.gif)
David Choiniere
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
33'
Daniel Parra
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
42'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Tristan Borges 1 - 0
Kiến tạo: Daniel Parra
Kiến tạo: Daniel Parra
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
61'
65'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Themi Antonoglou
Garven Michee Metusala
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
Tristan Borges
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
76'
Beni Badibanga
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
78'
Noah Jensen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Noah Jensen 2 - 1
Kiến tạo: Kone A.
Kiến tạo: Kone A.
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Forge FC
![Forge FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923340918.gif)
![Valour](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201912161923341249.gif)
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
7
8
Sút ra ngoài
3
0
Cản sút
2
63%
Kiểm soát bóng
37%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
518
Số đường chuyền
295
10
Phạm lỗi
11
0
Việt vị
2
17
Đánh đầu thành công
8
6
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
19
7
Đánh chặn
2
1
Dội cột/xà
0
5
Thử thách
10
94
Pha tấn công
88
55
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 1.67
55.67% Kiểm soát bóng 47.33%
3.67 Phạm lỗi 7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Forge FC (16trận)
Chủ Khách
Valour (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
2
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
0