Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.75
0.88
0.88
-3.75
0.88
0.88
O 4.75
0.82
0.82
U 4.75
0.94
0.94
1
29.00
29.00
X
15.00
15.00
2
1.02
1.02
Hiệp 1
+1.5
0.85
0.85
-1.5
0.95
0.95
O 2
0.93
0.93
U 2
0.88
0.88
Diễn biến chính
Flint Mountain
![Flint Mountain](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Connahs Quay Nomads FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130802154548.jpg)
46'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
61'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Dan Roberts(OW) 1 - 4
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
79'
2 - 4
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
3 - 4
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
86'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Flint Mountain
![Flint Mountain](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Connahs Quay Nomads FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130802154548.jpg)
1
Phạt góc
14
1
Phạt góc (Hiệp 1)
8
13
Tổng cú sút
17
7
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
8
30%
Kiểm soát bóng
70%
29%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
71%
56
Pha tấn công
78
35
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 2
1.33 Phạt góc 6.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5
24.67% Kiểm soát bóng 50.67%
1 Thẻ vàng 2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Flint Mountain (2trận)
Chủ Khách
Connahs Quay Nomads FC (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0