Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
0.85
+1.25
0.95
0.95
O 3.5
0.88
0.88
U 3.5
0.93
0.93
1
1.44
1.44
X
4.50
4.50
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.85
0.85
O 1.5
1.00
1.00
U 1.5
0.80
0.80
Diễn biến chính
FK Ventspils
![FK Ventspils](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801104656.jpg)
Phút
![FK Smiltene BJSS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005474.gif)
Maifer Arroyo 1 - 0
Kiến tạo: Wildjeff Phileus
Kiến tạo: Wildjeff Phileus
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
16'
40'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kirils Markovs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
67'
Markoss Feldmans
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
80'
Rainer Weidemanis
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
Artemijs Lucins 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Ventspils
![FK Ventspils](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801104656.jpg)
![FK Smiltene BJSS](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/202003241157005474.gif)
13
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
9
6
Sút ra ngoài
1
25
Pha tấn công
27
70
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Ventspils (13trận)
Chủ Khách
FK Smiltene BJSS (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
4
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
3
3