Diễn biến chính
2'
Blagoja Spirkoski
20'
Aleksandar Varelovski
30'
Mihail Manevski Assane Diatta 45'
Marko Simonovski 45'
Asan Rifadov 54'
82'
Kristijan Stojkoski Aldair Adulai Djalo Balde 85'
Elvis Mashike Sukisa 1 - 0 85'
90'
David Manasievski Thống kê kỹ thuật
69%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
31%
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 1
0 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7
54.33% Kiểm soát bóng 36.33%
1.3 Bàn thắng 0.4
0.2 Bàn thua 1
4.5 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 3
3.6 Sút trúng cầu môn 3
47.6% Kiểm soát bóng 30.2%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)