Diễn biến chính
FK Minsk Nữ
![FK Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215820.png)
Phút
![Energetik-BGU Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215605.png)
Bakum D.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
11'
17'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Miroshnichenko L. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
39'
87'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Minsk Nữ
![FK Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215820.png)
![Energetik-BGU Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215605.png)
3
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
0
9
Sút trúng cầu môn
0
9
Sút ra ngoài
0
153
Pha tấn công
114
72
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
10 Bàn thắng 5.67
0 Bàn thua 0.33
1.33 Thẻ vàng 1
9 Phạt góc 2
7.67 Sút trúng cầu môn 4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Minsk Nữ (18trận)
Chủ Khách
Energetik-BGU Minsk Nữ (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
6
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
0
4
2
5