Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.01
1.01
O 2.5
0.86
0.86
U 2.5
0.96
0.96
1
1.57
1.57
X
3.60
3.60
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.99
0.99
+0.25
0.85
0.85
O 1
0.83
0.83
U 1
0.99
0.99
Diễn biến chính
FK Liepaja
![FK Liepaja](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160712101902.png)
Phút
![Metta/LU Riga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801110828.jpg)
Arturs Karasausks 1 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
39'
54'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
58'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
62'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
66'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
72'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Janis Grinbergs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Liepaja
![FK Liepaja](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160712101902.png)
![Metta/LU Riga](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801110828.jpg)
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
1
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
5
0
Sút ra ngoài
2
60%
Kiểm soát bóng
40%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
56
Pha tấn công
50
27
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
3.67 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
2.67 Thẻ vàng 2
2 Sút trúng cầu môn 5
42% Kiểm soát bóng 49.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Liepaja (34trận)
Chủ Khách
Metta/LU Riga (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
6
HT-H/FT-T
0
4
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
2
4
3
3
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
4
1
3
0
HT-B/FT-B
4
1
3
2