Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.77
0.77
+0.25
1.05
1.05
O 2.5
1.00
1.00
U 2.5
0.73
0.73
1
1.95
1.95
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.72
0.72
O 1
0.98
0.98
U 1
0.78
0.78
Diễn biến chính
FK Liepaja
![FK Liepaja](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160712101902.png)
Phút
![BFC Daugavpils](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324114916.gif)
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Mouhamadou Moustapha Diaw
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
4'
16'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
52'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Luiz Paulo Hilario Dodo
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
55'
Danila Patijcuks 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
65'
Eduards Tidenbergs
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
88'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Liepaja
![FK Liepaja](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160712101902.png)
![BFC Daugavpils](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200324114916.gif)
13
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
5
13
Sút ra ngoài
9
60%
Kiểm soát bóng
40%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
155
Pha tấn công
126
115
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3.67 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 50.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Liepaja (34trận)
Chủ Khách
BFC Daugavpils (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
5
9
HT-H/FT-T
0
4
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
1
3
HT-B/FT-H
2
1
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
4
1
4
4