Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.77
0.77
O 2.5
1.05
1.05
U 2.5
0.63
0.63
1
1.89
1.89
X
3.15
3.15
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.66
0.66
O 1
1.02
1.02
U 1
0.68
0.68
Diễn biến chính
FK Lida
![FK Lida](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170516151936.png)
Phút
![FK Orsha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170516151757.png)
35'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Aleksandr Burnos
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
Vladimir Tonkevich
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
70'
71'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
72'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Aleksey Chernodarov
83'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Semen Zayets
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
83'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Lida
![FK Lida](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170516151936.png)
![FK Orsha](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170516151757.png)
3
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
6
69
Pha tấn công
87
34
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
3 Thẻ vàng 2
3 Phạt góc 4
4.33 Sút trúng cầu môn 4.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Lida (18trận)
Chủ Khách
FK Orsha (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
3
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
0
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
1
0