Diễn biến chính
FK Do stlik Tashkent
![FK Do stlik Tashkent](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Phút
![Metallurg Bekobod](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161122181359.png)
12'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Do stlik Tashkent
![FK Do stlik Tashkent](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
![Metallurg Bekobod](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161122181359.png)
5
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
7
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
6
3
Sút ra ngoài
7
101
Pha tấn công
107
48
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.67
2 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Do stlik Tashkent (17trận)
Chủ Khách
Metallurg Bekobod (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
4
4
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
0
0
HT-B/FT-B
3
0
1
1