Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.81
0.81
O 2.25
0.90
0.90
U 2.25
0.90
0.90
1
2.50
2.50
X
3.10
3.10
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.79
0.79
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
FK Andijon
![FK Andijon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114428.gif)
Phút
![Pakhtakor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220225105.jpg)
4'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Bekhruz Askarov
30'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Dragan Ceran
53'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Vladimir Bubanja 1 - 2
Kiến tạo: Bektemir Abdumannonov
Kiến tạo: Bektemir Abdumannonov
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
64'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
89'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Dostonbek Khamdamov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Andijon
![FK Andijon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150304114428.gif)
![Pakhtakor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121220225105.jpg)
6
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
8
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
3
64%
Kiểm soát bóng
36%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
86
Pha tấn công
74
59
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua
2.33 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
26% Kiểm soát bóng 32%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Andijon (22trận)
Chủ Khách
Pakhtakor (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
0
2
HT-H/FT-H
3
3
5
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
1
4