Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.90
0.90
-2.5
0.90
0.90
O 3.25
0.90
0.90
U 3.25
0.90
0.90
1
23.00
23.00
X
8.50
8.50
2
1.07
1.07
Hiệp 1
O
U
Diễn biến chính
FK Aktobe II
![FK Aktobe II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/47424/1gxj2r9j2y1w.png)
Phút
![FK Kaspyi Aktau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804172046.gif)
2'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Beybarys Imankul 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
38'
Alisher Kenzhegulov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
58'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Rustem Gabdrakhmanov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
65'
Beybarys Imankul 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
88'
Miram Kikbaev 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FK Aktobe II
![FK Aktobe II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/47424/1gxj2r9j2y1w.png)
![FK Kaspyi Aktau](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804172046.gif)
2
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
2
Thẻ vàng
3
5
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
8
2
Sút ra ngoài
5
81
Pha tấn công
126
42
Tấn công nguy hiểm
105
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
0.67 Phạt góc 4.67
3 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FK Aktobe II (14trận)
Chủ Khách
FK Kaspyi Aktau (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
4
0
HT-H/FT-T
1
2
3
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
5
1
2
1