Diễn biến chính
Fjardab Hottur Leiknir Nữ
![Fjardab Hottur Leiknir Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/26759/1gvwcf57ce1a.png)
Phút
![Grotta Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170329114511.png)
1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
(OW) 2 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
24'
28'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Samantha Rose Smith 3 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
43'
Björg Gunnlaugsdóttir 4 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
47'
5 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
6 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4.33
10.67 Sút trúng cầu môn 7.67
1 Thẻ vàng 1
18% Kiểm soát bóng 20%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fjardab Hottur Leiknir Nữ (20trận)
Chủ Khách
Grotta Nữ (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
1
1
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
3
4
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
1
5
3
3