Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.02
1.02
O 3
1.05
1.05
U 3
0.83
0.83
1
1.85
1.85
X
3.75
3.75
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.96
0.96
O 1.25
1.07
1.07
U 1.25
0.81
0.81
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Saint Gilloise
Bright Osayi Samuel Goal Disallowed
18'
Ismail Yuksek
38'
Miha Zajc
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
62'
Dusan Tadic
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
62'
66'
Henok Teklab
Ra sân: Gustaf Nilsson
Ra sân: Gustaf Nilsson
66'
Cameron Puertas
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
Ra sân: Jean Thierry Lazare Amani
68'
0 - 1 Matias Rasmussen
Kiến tạo: Loic Lapoussin
Kiến tạo: Loic Lapoussin
Edin Dzeko
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
75'
Mert Yandas
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
75'
Irfan Can Egribayat
87'
87'
Dennis Eckert
89'
Daniel Kabongo Tshilanda
Ra sân: Koki Machida
Ra sân: Koki Machida
89'
Nathan Huygevelde
Ra sân: Dennis Eckert
Ra sân: Dennis Eckert
Muhammet Zeki Dursun
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Saint Gilloise
4
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
5
9
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
503
Số đường chuyền
507
13
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
1
16
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
1
27
Rê bóng thành công
21
12
Đánh chặn
11
13
Thử thách
10
97
Pha tấn công
132
35
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Fenerbahce 4-2-3-1
Saint Gilloise 5-4-1
70
Egribayat
7
Kadioglu
24
Oosterwolde
6
Djiku
21
Samuel
5
Yuksek
35
Santos
11
Kent
53
Szymanski
17
Kahveci
23
Batshuayi
12
Lindner
17
Terho
21
Montes
24
Vanhoutte
28
Machida
10
Lapoussin
8
Amani
4
Rasmussen
27
Sadiki
29
Nilsson
9
Eckert
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Yusuf Akcicek 95
Ahmet Necat Aydin 29
Muhammet Demir 67
Muhammet Zeki Dursun 90
Edin Dzeko 9
Cagri Fedai 94
Muhammet Imre 49
Dominik Livakovic 40
Dusan Tadic 10
Cengiz Under 20
Mert Yandas 8
Miha Zajc 26
Saint Gilloise
35 Nathan Huygevelde
14 Joachim Imbrechts
49 Anthony Moris
23 Cameron Puertas
26 Ross Sykes
11 Henok Teklab
38 Daniel Kabongo Tshilanda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
7.33 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
52.67% Kiểm soát bóng 49%
14 Phạm lỗi 16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (11trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0