Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.80
0.80
O 2.75
0.80
0.80
U 2.75
1.00
1.00
1
3.00
3.00
X
3.50
3.50
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.68
0.68
-0.25
1.15
1.15
O 1.25
1.08
1.08
U 1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
FC Zhetysu Taldykorgan
![FC Zhetysu Taldykorgan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804165835.gif)
Phút
![Lokomotiv Astana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160803173311.png)
Serikzhan Muzhikov 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
7'
11'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Dinmukhamed Karaman
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
14'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Anton Shramchenko 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
74'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Victor Braga
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Zhetysu Taldykorgan
![FC Zhetysu Taldykorgan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804165835.gif)
![Lokomotiv Astana](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160803173311.png)
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
5
42
Pha tấn công
69
22
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Zhetysu Taldykorgan (18trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Astana (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
2
5
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
4
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
3
HT-B/FT-B
0
0
0
2