Kqbd Cúp C3 Châu Âu - Thứ 6, 15/03 Vòng 1/8 Final
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [3-1]
Doosan Arena
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
1.03
+0.75
0.85
0.85
O 2.5
0.98
0.98
U 2.5
0.77
0.77
1
2.10
2.10
X
3.40
3.40
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.77
0.77
O 1
0.95
0.95
U 1
0.85
0.85
Diễn biến chính
FC Viktoria Plzen
Phút
Servette
Jan Kopic
35'
45'
Enzo Crivelli
Matej Vydra
Ra sân: Ibrahim Traore
Ra sân: Ibrahim Traore
61'
68'
Bradley Mazikou
70'
Jérémy Guillemenot
Ra sân: Enzo Crivelli
Ra sân: Enzo Crivelli
80'
Alexis Antunes
Ra sân: Bendeguz Bolla
Ra sân: Bendeguz Bolla
Lukas Cerv
82'
John Mosquera
Ra sân: Jan Kopic
Ra sân: Jan Kopic
83'
94'
Miroslav Stevanovic
96'
Steve Rouiller
Vaclav Jemelka
105'
106'
Theo Magnin
Ra sân: Dereck Kutesa
Ra sân: Dereck Kutesa
106'
Samba Diba
Ra sân: Timothe Cognat
Ra sân: Timothe Cognat
Sampson Dweh
108'
114'
Samba Diba
Lukas Hejda
Ra sân: Lukas Cerv
Ra sân: Lukas Cerv
116'
119'
Anthony Baron
Ra sân: Bradley Mazikou
Ra sân: Bradley Mazikou
120'
Anthony Baron
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Viktoria Plzen
Servette
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
6
16
Tổng cú sút
19
4
Sút trúng cầu môn
9
12
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
8
14
Sút Phạt
15
49%
Kiểm soát bóng
51%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
507
Số đường chuyền
529
14
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
49
Đánh đầu thành công
36
7
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
20
11
Đánh chặn
12
1
Corners (Overtime)
1
2
Yellow card (Overtime)
4
19
Thử thách
3
157
Pha tấn công
142
65
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
FC Viktoria Plzen 3-4-2-1
Servette 4-2-3-1
16
Jedlicka
21
Jemelka
3
Hranac
40
Dweh
22
Cruz
23
Kalvach
6
Cerv
10
Kopic
12
Traore
31
Sulc
15
Chory
32
Frick
3
Tsunemoto
4
Rouiller
19
Severin
18
Mazikou
8
Cognat
5
Ondoua
9
Stevanovic
17
Kutesa
77
Bolla
27
Crivelli
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen
Viktor Baier 30
Lukas Hejda 2
Jan Kliment 9
John Mosquera 18
Jan Paluska 5
Radim Reznik 14
Jan Sykora 7
Marian Tvrdon 13
Matej Vydra 11
Servette
10 Alexis Antunes
40 Marwan Aubert
6 Anthony Baron
30 Samba Diba
28 David Douline
21 Jérémy Guillemenot
20 Theo Magnin
1 Joel Mall
45 Vasco Tritten
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 5
5.33 Sút trúng cầu môn 5
44.33% Kiểm soát bóng 48.67%
13.33 Phạm lỗi 7
1.33 Thẻ vàng 2.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen (14trận)
Chủ Khách
Servette (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
0
HT-H/FT-T
3
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
2
2
3