Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.84
0.84
-2
0.98
0.98
O 3.25
0.87
0.87
U 3.25
0.93
0.93
1
13.00
13.00
X
6.50
6.50
2
1.14
1.14
Hiệp 1
+0.75
1.02
1.02
-0.75
0.80
0.80
O 0.5
0.20
0.20
U 0.5
3.33
3.33
Diễn biến chính
FC Vaajakoski
![FC Vaajakoski](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332553817.jpg)
Phút
![Klubi 04 Helsinki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216233359.gif)
Saboor Salim 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
19'
22'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Joona Ronka
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
Lennart Voikar 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
Niilo Pirttinen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
72'
Lennart Voikar
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
82'
Genc Kovaqi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
86'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Vaajakoski
![FC Vaajakoski](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332553817.jpg)
![Klubi 04 Helsinki](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20121216233359.gif)
3
Phạt góc
12
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
0
8
Tổng cú sút
25
4
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
21
95
Pha tấn công
131
48
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.33
3 Sút trúng cầu môn 3.33
16.67% Kiểm soát bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Vaajakoski (23trận)
Chủ Khách
Klubi 04 Helsinki (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
5
0
0
4