Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.82
0.82
+1.25
1.00
1.00
O 2.5
1.00
1.00
U 2.5
0.80
0.80
1
1.33
1.33
X
4.40
4.40
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.83
0.83
+0.5
0.89
0.89
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
FC Torpedo Zhodino
![FC Torpedo Zhodino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170157.png)
Phút
![Dnepr Mogilev](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121832011.jpg)
Denis Levitskiy 1 - 0
Kiến tạo: Ilya Rutskiy
Kiến tạo: Ilya Rutskiy
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
14'
22'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
39'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Ibrahim Kargbo Jr.
Denis Levitskiy
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
54'
Ilya Rutskiy 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
57'
Ksenаfontau Aliaksandr 3 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
68'
88'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Ilya Vasilevich 4 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
89'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Torpedo Zhodino
![FC Torpedo Zhodino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170157.png)
![Dnepr Mogilev](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121832011.jpg)
10
Phạt góc
2
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
5
9
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
7
66%
Kiểm soát bóng
34%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
2
Cứu thua
5
101
Pha tấn công
69
53
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1
5.33 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 43.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Torpedo Zhodino (24trận)
Chủ Khách
Dnepr Mogilev (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
3
HT-H/FT-T
8
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
3
0
HT-B/FT-B
1
1
4
1