Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
0.86
-0.25
0.98
0.98
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.80
0.80
1
3.10
3.10
X
3.25
3.25
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.69
0.69
O 0.75
0.68
0.68
U 0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
FC Minsk
![FC Minsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170945.png)
Phút
![Arsenal Dzyarzhynsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200331091115.png)
Daniil Dushevskiy
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
7'
15'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Aleksandr Mikhalenko
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
19'
20'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Vadim Harutyunyan
36'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Egor Pogostnov
Chelyadinsky A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
58'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kirill Zabelin
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
76'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Timofey Simanenka 1 - 2
Kiến tạo: Rodion Pechura
Kiến tạo: Rodion Pechura
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Minsk
![FC Minsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170945.png)
![Arsenal Dzyarzhynsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200331091115.png)
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
4
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
10
Sút ra ngoài
6
24
Sút Phạt
16
52%
Kiểm soát bóng
48%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
2
Cứu thua
6
95
Pha tấn công
84
65
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 3
6.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
49.33% Kiểm soát bóng 50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Minsk (23trận)
Chủ Khách
Arsenal Dzyarzhynsk (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
3
HT-H/FT-T
2
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
0
HT-B/FT-B
4
0
1
3