Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O 3.75
0.90
0.90
U 3.75
0.90
0.90
1
2.20
2.20
X
4.20
4.20
2
2.37
2.37
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
0.98
0.98
O 1.5
0.90
0.90
U 1.5
0.90
0.90
Diễn biến chính
FC Kuressaare II
![FC Kuressaare II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35442/1gqv1tsps01w.png)
Phút
![Tartu JK Maag Tammeka B](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129171452.png)
3'
![match hong pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/hong-pen.png)
10'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
22'
Kristofer Leedo
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
32'
74'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
82'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
90'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Kuressaare II
![FC Kuressaare II](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35442/1gqv1tsps01w.png)
![Tartu JK Maag Tammeka B](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191129171452.png)
3
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
12
Tổng cú sút
18
5
Sút trúng cầu môn
9
7
Sút ra ngoài
9
33%
Kiểm soát bóng
67%
30%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
70%
72
Pha tấn công
103
38
Tấn công nguy hiểm
56
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
8 Sút trúng cầu môn 7
53.67% Kiểm soát bóng 56.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Kuressaare II (17trận)
Chủ Khách
Tartu JK Maag Tammeka B (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
5
0
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
4
HT-B/FT-B
0
4
2
2