Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.99
0.99
+0.75
0.77
0.77
O 2.25
0.91
0.91
U 2.25
0.87
0.87
1
1.70
1.70
X
3.30
3.30
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.83
0.83
O 1
1.13
1.13
U 1
0.70
0.70
Diễn biến chính
FC Gomel
![FC Gomel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418174905.png)
Phút
![Shakhter Soligorsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170411.png)
46'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Denis Kovalevich
54'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
56'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Rody Junior Effaghe 1 - 2
Kiến tạo: Vladislav Yatskevich
Kiến tạo: Vladislav Yatskevich
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
87'
Syarhey Matsveychyk
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Gomel
![FC Gomel](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200418174905.png)
![Shakhter Soligorsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170411.png)
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
3
20
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
1
Cứu thua
7
84
Pha tấn công
79
51
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
45.67% Kiểm soát bóng 53.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Gomel (25trận)
Chủ Khách
Shakhter Soligorsk (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
1
HT-H/FT-T
0
1
4
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
1
3
4
0