Diễn biến chính
FC Gomel Nữ
![FC Gomel Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114753.png)
Phút
![Lokomotiv Vitebsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114514.png)
2'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
14'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
25'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
54'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
68'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Gomel Nữ
![FC Gomel Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114753.png)
![Lokomotiv Vitebsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114514.png)
0
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
1
2
Tổng cú sút
24
1
Sút trúng cầu môn
12
1
Sút ra ngoài
12
66
Pha tấn công
244
10
Tấn công nguy hiểm
177
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3.67 Bàn thua 3.67
2 Phạt góc 2
0.67 Thẻ vàng 2.33
0.67 Sút trúng cầu môn 1.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Gomel Nữ (15trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Vitebsk Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
2
HT-B/FT-B
5
1
1
2