Diễn biến chính
FC Gomel Nữ
![FC Gomel Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114753.png)
Phút
![Dyussh Polesgu Nữ](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Radivilovich N. 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
36'
Radivilovich N. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
52'
Kurbatova A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
54'
86'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
88'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Gomel Nữ
![FC Gomel Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617114753.png)
![Dyussh Polesgu Nữ](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
5
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
2
Tổng cú sút
1
2
Sút trúng cầu môn
1
29
Pha tấn công
24
15
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
3.67 Bàn thua 6
2 Phạt góc 1.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
0.67 Sút trúng cầu môn 0.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Gomel Nữ (15trận)
Chủ Khách
Dyussh Polesgu Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
8
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
5
1
5
0