Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
0.82
+0.25
1.00
1.00
O 2.25
0.82
0.82
U 2.25
0.98
0.98
1
1.67
1.67
X
3.60
3.60
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.67
0.67
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
FC Gifu
![FC Gifu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013318133549.jpg)
Phút
![Vanraure Hachinohe FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161113112739.png)
1'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
10'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Araki 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
69'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Gifu
![FC Gifu](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013318133549.jpg)
![Vanraure Hachinohe FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161113112739.png)
6
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
5
66%
Kiểm soát bóng
34%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
78
Pha tấn công
62
55
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
55.67% Kiểm soát bóng 42%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Gifu (25trận)
Chủ Khách
Vanraure Hachinohe FC (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
4
HT-H/FT-T
3
0
3
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
0
HT-H/FT-H
1
5
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
4
1
2
HT-B/FT-B
2
1
0
0