Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.88
0.88
+0.5
0.94
0.94
O 2.25
0.89
0.89
U 2.25
0.93
0.93
1
1.83
1.83
X
3.30
3.30
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.79
0.79
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
FC Anyang
![FC Anyang](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332451110.jpg)
Phút
![Chungbuk Cheongju](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440344.jpg)
Choi Gyu Hyeon 1 - 0
Kiến tạo: Danrlei Medeiros Moreira
Kiến tạo: Danrlei Medeiros Moreira
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
14'
24'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Lee Tae Hee
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
30'
Kim Dong Jin 2 - 0
Kiến tạo: Choi Seung Hoon
Kiến tạo: Choi Seung Hoon
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
42'
48'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Kim Jung Hyon
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
80'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Anyang
![FC Anyang](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332451110.jpg)
![Chungbuk Cheongju](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201332440344.jpg)
9
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
3
14
Sút Phạt
11
48%
Kiểm soát bóng
52%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
11
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
1
6
Cứu thua
4
91
Pha tấn công
79
62
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
50% Kiểm soát bóng 49%
7.67 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Anyang (20trận)
Chủ Khách
Chungbuk Cheongju (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
1
HT-H/FT-T
3
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
4
1
1