Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.85
0.85
O 2.25
0.88
0.88
U 2.25
1.00
1.00
1
1.50
1.50
X
3.80
3.80
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.08
1.08
O 1
1.03
1.03
U 1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Thespa Kusatsu
43'
Riyo Kawamoto
Yudai Tanaka
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
59'
Kaito Abe
62'
64'
Kosuke Sagawa
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
73'
Yuriya Takahashi
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
Takaya Kimura
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Lucas Marcos Meireles
73'
Yuji Wakasa
Ra sân: Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo Takeuchi
73'
Keita Saito
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
83'
Daichi Tagami
Ra sân: Yoshitake Suzuki
Ra sân: Yoshitake Suzuki
83'
85'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
85'
Masashi Wada
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
Yasutaka Yanagi 1 - 0
Kiến tạo: Yudai Tanaka
Kiến tạo: Yudai Tanaka
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Thespa Kusatsu
12
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
8
10
Sút Phạt
14
60%
Kiểm soát bóng
40%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
12
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
7
77
Pha tấn công
64
54
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama 3-4-2-1
Thespa Kusatsu 3-4-2-1
49
Brodersen
43
Suzuki
5
Yanagi
4
Abe
17
Sueyoshi
7
Takeuchi
24
Fujita
88
Yanagi
19
Iwabuchi
39
Hayakawa
99
Meireles
21
Kushibiki
3
Ohata
2
Shirowa
36
Nakashio
5
Kawakami
15
Kazama
6
Amagasa
50
Kikuchi
10
Sato
14
Kawamoto
8
Takazawa
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Yota Fujii 55
Kohei Kawakami 21
Takaya Kimura 27
Keita Saito 29
Daichi Tagami 18
Yudai Tanaka 10
Yuji Wakasa 6
Thespa Kusatsu
23 Shu Hiramatsu
42 Ryo Ishii
40 Kosuke Sagawa
24 Shuichi Sakai
11 Ryuji Sugimoto
22 Yuriya Takahashi
7 Masashi Wada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
7 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 2.33
51.67% Kiểm soát bóng 42.67%
13.67 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (26trận)
Chủ Khách
Thespa Kusatsu (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
4
HT-H/FT-T
2
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
4
4
0
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
3
1
7
1