Kqbd Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ - Chủ nhật, 24/11 Vòng 13
Erokspor 1
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Corum Belediyespor
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
-0
0.91
O 2.5
1.02
U 2.5
0.78
1
2.50
X
3.13
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.91
O 1
1.02
U 1
0.78

Diễn biến chính

Erokspor Erokspor
Phút
Corum Belediyespor Corum Belediyespor
3'
match goal 0 - 1 Kaya Suat
Kiến tạo: Thomas Verheydt
27'
match goal 0 - 2 Kerem Kalafat
Kiến tạo: Kaya Suat
Oscar Pinchi match yellow.png
30'
47'
match yellow.png Atakan Akkaynak
Furkan Orak match yellow.png
52'
Antenor Junior Fernandez Vitoria Goal Disallowed match var
70'
Hamza Catakovic 1 - 2 match goal
74'
Oguz Ceylan match red
86'
Hamza Catakovic 2 - 2
Kiến tạo: Antenor Junior Fernandez Vitoria
match goal
90'
Ryan Jack match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Eren Karadag

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Erokspor Erokspor
Corum Belediyespor Corum Belediyespor
4
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
4
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
526
 
Số đường chuyền
 
354
86%
 
Chuyền chính xác
 
80%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
6
8
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
16
2
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
16
16
 
Long pass
 
16
111
 
Pha tấn công
 
77
89
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 59.33%
10 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Erokspor (19trận)
Chủ Khách
Corum Belediyespor (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
2
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
1
4
1
4