Diễn biến chính
Energetik-BGU Minsk
![Energetik-BGU Minsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424172002.png)
Phút
![Niva Dolbizno](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65099/1gxmbj84h7g.png)
Arseniy Vainer
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
19'
22'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Dmitry Mulkevich
54'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Nikolay Leshkevich
64'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Dmitry Fedortsov
82'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Energetik-BGU Minsk
![Energetik-BGU Minsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424172002.png)
![Niva Dolbizno](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/65099/1gxmbj84h7g.png)
8
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
18
1
Sút trúng cầu môn
11
2
Sút ra ngoài
7
81
Pha tấn công
90
45
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 3.33
3 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 3.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Energetik-BGU Minsk (21trận)
Chủ Khách
Niva Dolbizno (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
2
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
9
0
1
3