Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.78
0.78
-0.75
1.03
1.03
O 3.25
0.88
0.88
U 3.25
0.93
0.93
1
3.50
3.50
X
3.80
3.80
2
1.73
1.73
Hiệp 1
+0
1.06
1.06
-0
0.66
0.66
O 1.25
0.77
0.77
U 1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Elva
![Elva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170511144816.png)
Phút
![Tallinna FC Ararat TTU](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/42811/1gq924y4d823.png)
21'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Jasper Reilson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
61'
Mauris Villems 1 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
63'
67'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Karl Tammeorg
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
71'
85'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Martin Thomson 2 - 3
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Elva
![Elva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170511144816.png)
![Tallinna FC Ararat TTU](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/42811/1gq924y4d823.png)
6
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
25
8
Sút trúng cầu môn
11
6
Sút ra ngoài
14
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
116
Pha tấn công
116
59
Tấn công nguy hiểm
63
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 3.33
3.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
41.67% Kiểm soát bóng 43%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Elva (20trận)
Chủ Khách
Tallinna FC Ararat TTU (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
4
0
HT-H/FT-T
1
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
1
0
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
0
0
3
HT-B/FT-B
2
1
2
3