Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.97
0.97
-0
0.87
0.87
O 2.5
0.91
0.91
U 2.5
0.80
0.80
1
2.63
2.63
X
3.00
3.00
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
0.96
-0
0.88
0.88
O 1
0.95
0.95
U 1
0.87
0.87
Diễn biến chính
El Paso Locomotive FC
![El Paso Locomotive FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150535.gif)
Phút
![Phoenix Rising FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170523175636.jpg)
Eric Calvillo 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
13'
Bolu Akinyode
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
36'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Ramon Pasquel
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
73'
82'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Federico Varela
Ricardo Zacarias
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
Liam Rose
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
El Paso Locomotive FC
![El Paso Locomotive FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200107150535.gif)
![Phoenix Rising FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170523175636.jpg)
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
9
0
Cản sút
2
41%
Kiểm soát bóng
59%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
308
Số đường chuyền
437
21
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
6
2
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
2
11
Thử thách
7
92
Pha tấn công
107
42
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
1 Phạt góc 3.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.33
51% Kiểm soát bóng 56.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
El Paso Locomotive FC (18trận)
Chủ Khách
Phoenix Rising FC (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
3
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
0
2
1
1
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
2
1
1
1