Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.79
0.79
-0.5
1.09
1.09
O 2
0.99
0.99
U 2
0.87
0.87
1
3.80
3.80
X
3.10
3.10
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.67
0.67
-0.25
1.20
1.20
O 0.5
0.50
0.50
U 0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
El Gounah
![El Gounah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191203144949.gif)
Phút
![Future FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35288/1gtzcwwmmm23.png)
Gabriel Chukwudi
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
34'
Reda Abdelrahman
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
36'
38'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Farouk
45'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Sobhi Soliman
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
59'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Emmanuel Lucky
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
87'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
El Gounah
![El Gounah](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191203144949.gif)
![Future FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/35288/1gtzcwwmmm23.png)
2
Phạt góc
11
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
4
Thẻ vàng
2
7
Tổng cú sút
15
1
Sút trúng cầu môn
8
6
Sút ra ngoài
7
49%
Kiểm soát bóng
51%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
108
Pha tấn công
110
45
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 7.67
2.67 Thẻ vàng 1
3 Sút trúng cầu môn 6
42.67% Kiểm soát bóng 62.67%
9.67 Phạm lỗi 4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
El Gounah (35trận)
Chủ Khách
Future FC (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
4
1
HT-H/FT-T
1
3
4
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
2
1
1
HT-H/FT-H
4
4
6
5
HT-B/FT-H
0
2
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
4
1
3
5