Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
1.03
1.03
-1
0.85
0.85
O 2.75
0.82
0.82
U 2.75
1.04
1.04
1
5.80
5.80
X
4.33
4.33
2
1.44
1.44
Hiệp 1
+0.5
0.80
0.80
-0.5
1.11
1.11
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Ehime FC
Phút
Shimizu S-Pulse
Ryo Kubota 1 - 0
Kiến tạo: Yusei Ozaki
Kiến tạo: Yusei Ozaki
8'
Shunsuke Motegi
30'
34'
Takashi Inui
46'
Carlinhos Junior
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Bak Keonwoo
Ra sân: Shunsuke Motegi
Ra sân: Shunsuke Motegi
46'
Kazuki Sota 2 - 0
59'
Shunsuke Kikuchi
Ra sân: Kazuki Sota
Ra sân: Kazuki Sota
64'
Ryo Sato
Ra sân: Ryo Kubota
Ra sân: Ryo Kubota
64'
65'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Kengo Kitazume
Ra sân: Kengo Kitazume
Ryo Sato
73'
74'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
74'
Shinya Yajima
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
Kyota Funahashi
Ra sân: Riki Matsuda
Ra sân: Riki Matsuda
76'
Akira Hamashita
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
79'
86'
Riku Gunji
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
Akira Hamashita 3 - 0
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ehime FC
Shimizu S-Pulse
2
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
11
7
Sút Phạt
17
39%
Kiểm soát bóng
61%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
9
Phạm lỗi
6
8
Việt vị
1
5
Cứu thua
4
46
Pha tấn công
72
35
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Ehime FC 4-4-2
Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
1
Tokushige
4
Yamaguchi
33
Ogawa
37
Morishita
19
Ozaki
13
Kubota
14
Tanimoto
8
Fukazawa
17
Motegi
10
Matsuda
40
Sota
57
Gonda
70
Hara
3
Takahashi
32
Takagi
5
Kitazume
13
Miyamoto
71
Nakamura
14
Yamahara
11
Ribeiro
33
Inui
23
Kitagawa
Đội hình dự bị
Ehime FC
Bak Keonwoo 21
Kyota Funahashi 27
Akira Hamashita 28
Shunsuke Kikuchi 18
Ryo Sato 24
Masashi Tanioka 6
Shugo Tsuji 36
Shimizu S-Pulse
10 Carlinhos Junior
27 Riku Gunji
19 Kai Matsuzaki
1 Yuya Oki
99 Douglas Willian da Silva Souza
21 Shinya Yajima
28 Yutaka Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
3 Bàn thua 1.33
2 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.67
1 Sút trúng cầu môn 4
42% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ehime FC (25trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
7
6
HT-H/FT-T
2
1
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
3