Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
0.87
+0.25
0.85
0.85
O 2.75
0.91
0.91
U 2.75
0.81
0.81
1
2.10
2.10
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.10
1.10
O 1
0.73
0.73
U 1
1.08
1.08
Diễn biến chính
EB Streymur
![EB Streymur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200528102923.jpg)
Phút
![Skala Itrottarfelag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007129103320.gif)
Suni Petersen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
39'
Emil Joensen 1 - 0
Kiến tạo: Virgar Jonsson
Kiến tạo: Virgar Jonsson
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
42'
Jens Erik Bruhn 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
50'
Suni Petersen 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
53'
62'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Joannes Davidsen
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
63'
72'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Virgar Jonsson
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
74'
Djordjevic Filip
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
EB Streymur
![EB Streymur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200528102923.jpg)
![Skala Itrottarfelag](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2007129103320.gif)
2
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
7
47%
Kiểm soát bóng
53%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
80
Pha tấn công
77
31
Tấn công nguy hiểm
39
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
4 Sút trúng cầu môn 5.33
42.67% Kiểm soát bóng 51%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
EB Streymur (18trận)
Chủ Khách
Skala Itrottarfelag (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
3
4
HT-H/FT-T
1
4
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
0
HT-B/FT-B
2
0
3
1