Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.75
0.75
O 2
0.82
0.82
U 2
0.98
0.98
1
2.25
2.25
X
2.90
2.90
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.04
1.04
O 0.75
0.80
0.80
U 0.75
0.98
0.98
Diễn biến chính
Dziugas Telsiai
![Dziugas Telsiai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220640.png)
Phút
![Suduva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801152552.jpg)
29'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Dominykas Kubilinskas
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
45'
45'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Eridanas Baguzas
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
75'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Nino Noordanus 1 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
76'
Joaquim Domingos
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
79'
Jurgis Jankauskas
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
84'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dziugas Telsiai
![Dziugas Telsiai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220640.png)
![Suduva](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801152552.jpg)
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
1
4
Sút trúng cầu môn
0
10
Sút ra ngoài
1
52%
Kiểm soát bóng
48%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
81
Pha tấn công
70
39
Tấn công nguy hiểm
19
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 2.33
3.33 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
17.33% Kiểm soát bóng 31.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dziugas Telsiai (28trận)
Chủ Khách
Suduva (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
4
3
2
3
HT-B/FT-T
0
2
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
6
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
1
2
5
0