Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.82
0.82
-1.5
0.98
0.98
O 2.5
0.91
0.91
U 2.5
0.88
0.88
1
8.50
8.50
X
4.40
4.40
2
1.30
1.30
Hiệp 1
+0.5
0.96
0.96
-0.5
0.88
0.88
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Dziugas Telsiai
![Dziugas Telsiai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220640.png)
Phút
![FK Zalgiris Vilnius](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801152338.jpg)
11'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Giedrius Matulevicius
12'
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
45'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Joel Bopesu
70'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Martynas Setkus
76'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Airimas Pilipavicius
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dziugas Telsiai
![Dziugas Telsiai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220640.png)
![FK Zalgiris Vilnius](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801152338.jpg)
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
6
12
Sút ra ngoài
6
43%
Kiểm soát bóng
57%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
58
Pha tấn công
74
34
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 4.33
3.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
17.33% Kiểm soát bóng 41.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dziugas Telsiai (28trận)
Chủ Khách
FK Zalgiris Vilnius (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
9
0
HT-H/FT-T
4
3
2
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
4
3
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
1
2
2
5