Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 08/12 Vòng 18
Dynamo Moscow
Đã kết thúc 4 - 1 (1 - 0)
Đặt cược
Khimki
VTB Arena
Tuyết rơi, -2℃~-1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.11
+1.25
0.80
O 3.25
1.00
U 3.25
0.88
1
1.35
X
4.70
2
7.60
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Khimki Khimki
Konstantin Tyukavin 1 - 0
Kiến tạo: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match goal
14'
29'
match yellow.png Zelimkhan Bakaev
37'
match yellow.png Ilya Sadygov
Jorge Carrascal 2 - 0
Kiến tạo: Konstantin Tyukavin
match goal
50'
56'
match change Reziuan Mirzov
Ra sân: Ilya Sadygov
56'
match change Butta Magomedov
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
58'
match goal 2 - 1 Reziuan Mirzov
Arthur Gomes
Ra sân: Jorge Carrascal
match change
74'
Nicolas Moumi Ngamaleu
Ra sân: Iaroslav Gladyshev
match change
74'
76'
match yellow.png Robert Andres Mejia Navarrete
Konstantin Tyukavin 3 - 1
Kiến tạo: Nicolas Moumi Ngamaleu
match goal
78'
79'
match change Samiru Kwari Abdullahi
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
79'
match change Ilya Berkovskiy
Ra sân: Robert Andres Mejia Navarrete
83'
match change Kirill Panchenko
Ra sân: Aleksandr Rudenko
Luis Chavez
Ra sân: Daniil Fomin
match change
84'
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
84'
Victor Okishor
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match change
89'
89'
match yellow.png Samiru Kwari Abdullahi
Vyacheslav Grulev 4 - 1
Kiến tạo: Arthur Gomes
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Khimki Khimki
6
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
4
27
 
Tổng cú sút
 
5
12
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
14
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
385
 
Số đường chuyền
 
322
81%
 
Chuyền chính xác
 
73%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
22
 
Đánh đầu
 
28
18
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
9
22
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
6
17
 
Ném biên
 
16
1
 
Dội cột/xà
 
0
22
 
Cản phá thành công
 
9
14
 
Thử thách
 
17
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
81
 
Pha tấn công
 
78
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Arthur Gomes
13
Nicolas Moumi Ngamaleu
24
Luis Chavez
20
Vyacheslav Grulev
88
Victor Okishor
47
Andrey Kudravets
2
Eli Dasa
7
Dmitri Skopintsev
31
Igor Leshchuk
40
Kurban Rasulov
52
Egor Smelov
30
Dmitry Aleksandrov
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
Khimki Khimki 4-1-4-1
1
Lunev
6
Urbieta
18
Perez
3
Gonzalez
50
Kutitskiy
93
Suarez
74
Fomin
10
Mares,Bitello
8
Carrascal
91
Gladyshev
70
2
Tyukavin
87
Kokarev
2
Golubovic
25
Filin
14
Djikia
99
Aquino
22
Navarrete
18
Bakaev
77
Alardi
32
Vera
9
Rudenko
7
Sadygov

Substitutes

10
Samiru Kwari Abdullahi
17
Ilya Berkovskiy
97
Butta Magomedov
8
Kirill Panchenko
11
Reziuan Mirzov
5
Danil Stepano
70
Ruslan Ozdoev
44
Yaroslav Burychenkov
47
Rasul Guseynov
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Arthur Gomes 11
Nicolas Moumi Ngamaleu 13
Luis Chavez 24
Vyacheslav Grulev 20
Victor Okishor 88
Andrey Kudravets 47
Eli Dasa 2
Dmitri Skopintsev 7
Igor Leshchuk 31
Kurban Rasulov 40
Egor Smelov 52
Dmitry Aleksandrov 30
Khimki Khimki
10 Samiru Kwari Abdullahi
17 Ilya Berkovskiy
97 Butta Magomedov
8 Kirill Panchenko
11 Reziuan Mirzov
5 Danil Stepano
70 Ruslan Ozdoev
44 Yaroslav Burychenkov
47 Rasul Guseynov

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 2
6 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
9.33 Sút trúng cầu môn 4.33
57.33% Kiểm soát bóng 46.33%
8 Phạm lỗi 9.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (26trận)
Chủ Khách
Khimki (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
0
8
HT-H/FT-T
2
1
2
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
0
0
HT-H/FT-H
1
0
3
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
3
0
HT-B/FT-B
2
4
1
1