Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
0.86
0.86
O 3
0.81
0.81
U 3
0.95
0.95
1
1.72
1.72
X
3.95
3.95
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.95
0.95
O 1.25
1.00
1.00
U 1.25
0.80
0.80
Diễn biến chính
Dynamo Ceske Budejovice
![Dynamo Ceske Budejovice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121950800.gif)
Phút
![Vysocina jihlava](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121943041.gif)
Pavel Osmancik 1 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
34'
48'
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
Marvis Ogiomade 2 - 1
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
49'
Jiri Skalak 3 - 1
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
52'
62'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Jakob Tranziska 4 - 2
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
66'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
79'
82'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dynamo Ceske Budejovice
![Dynamo Ceske Budejovice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121950800.gif)
![Vysocina jihlava](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012121943041.gif)
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
4
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
2
47%
Kiểm soát bóng
53%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
86
Pha tấn công
76
47
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 3.33
1.67 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 6
31.33% Kiểm soát bóng 36%
2.67 Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dynamo Ceske Budejovice (6trận)
Chủ Khách
Vysocina jihlava (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
4
2
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2