Kqbd VĐQG Séc - Thứ 7, 14/12 Vòng 19
Dukla Prague
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Đặt cược
Hradec Kralove
Stadion Juliska
Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.79
-0.5
1.03
O 2.25
0.88
U 2.25
0.98
1
3.90
X
3.30
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.19
O 1
1.13
U 1
0.74

Diễn biến chính

Dukla Prague Dukla Prague
Phút
Hradec Kralove Hradec Kralove
28'
match goal 0 - 1 Vaclav Pilar
Kiến tạo: Daniel Horak
34'
match goal 0 - 2 Stepan Harazim
Masimiliano Doda
Ra sân: Jakub Zeronik
match change
46'
Lukas Matejka
Ra sân: Michal Svoboda
match change
46'
58'
match yellow.png Stepan Harazim
60'
match change Griger Adam
Ra sân: Ondrej Mihalik
Filip Matousek match yellow.png
63'
Martin Doudera
Ra sân: Stepan Sebrle
match change
67'
Jakub Hora
Ra sân: Christian Bacinsky
match change
67'
Filip Spatenka
Ra sân: Filip Matousek
match change
76'
Filip Lichy 1 - 2
Kiến tạo: Jakub Hora
match goal
76'
Jakub Hora match yellow.png
81'
81'
match change Lukas Cmelik
Ra sân: Stepan Harazim
81'
match change Petr Julis
Ra sân: Vaclav Pilar
83'
match yellow.png Adam Vlkanova
90'
match change Frantisek Cech
Ra sân: Daniel Samek

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dukla Prague Dukla Prague
Hradec Kralove Hradec Kralove
2
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
454
 
Số đường chuyền
 
438
11
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
5
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
7
9
 
Thử thách
 
11
115
 
Pha tấn công
 
111
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Masimiliano Doda
11
Martin Doudera
23
Jakub Hora
22
Lukas Matejka
10
Pavel Moulis
21
Filip Spatenka
29
Jan Stovicek
Dukla Prague Dukla Prague 4-4-1-1
Hradec Kralove Hradec Kralove 3-4-3
28
Hruska
2
Ludvicek
5
Svoboda
18
Hasek
16
Matousek
15
Sebrle
20
Lichy
39
Kozma
27
Zeronik
26
Bacinsky
9
Mesanovic
12
Zadrazil
14
Klima
4
Petrasek
22
Kodes
21
Harazim
18
Samek
11
Dancak
26
Horak
58
Vlkanova
37
Mihalik
6
Pilar

Substitutes

25
Frantisek Cech
9
Lukas Cmelik
38
Griger Adam
8
David Heidenreich
17
Petr Julis
19
Daniel Kastanek
29
Matej Koubek
7
Ladislav Krejci
23
Matej Naprstek
20
Matyas Vagner
1
Patrik Vizek
Đội hình dự bị
Dukla Prague Dukla Prague
Masimiliano Doda 4
Martin Doudera 11
Jakub Hora 23
Lukas Matejka 22
Pavel Moulis 10
Filip Spatenka 21
Jan Stovicek 29
Hradec Kralove Hradec Kralove
25 Frantisek Cech
9 Lukas Cmelik
38 Griger Adam
8 David Heidenreich
17 Petr Julis
19 Daniel Kastanek
29 Matej Koubek
7 Ladislav Krejci
23 Matej Naprstek
20 Matyas Vagner
1 Patrik Vizek

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dukla Prague (21trận)
Chủ Khách
Hradec Kralove (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
6
2
1
HT-H/FT-T
2
1
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
3
2
1
4