Diễn biến chính
Dnepr Mogilev Nữ
![Dnepr Mogilev Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617115012.png)
Phút
![Energetik-BGU Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215605.png)
43'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Barborenko V.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
69'
Mikhaylova A.
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dnepr Mogilev Nữ
![Dnepr Mogilev Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617115012.png)
![Energetik-BGU Minsk Nữ](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322215605.png)
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
0
0
Tổng cú sút
1
0
Sút trúng cầu môn
1
61
Pha tấn công
71
27
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
4 Bàn thắng 5.67
1 Bàn thua 0.33
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dnepr Mogilev Nữ (16trận)
Chủ Khách
Energetik-BGU Minsk Nữ (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
6
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
0
HT-B/FT-B
3
2
2
5