Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
O
U
1
1.77
1.77
X
3.25
3.25
2
3.60
3.60
Hiệp 1
O
U
Diễn biến chính
Dinamo-2 Minsk
![Dinamo-2 Minsk](https://cdn.bongdanet.co/http://zq.titan007.com/Image/team/images/1hswy6yrrv1q.png?win007=sell)
Phút
![Energetik-BGU Minsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424172002.png)
Maxim Budko 1 - 0
Kiến tạo: Pavel Apiatsionak
Kiến tạo: Pavel Apiatsionak
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
26'
Denis Litvin 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
33'
50'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
60'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Amirbek Bakaev
Denis Litvin 3 - 2
Kiến tạo: Tsimur Dubovik
Kiến tạo: Tsimur Dubovik
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
84'
85'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
86'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo-2 Minsk
![Dinamo-2 Minsk](https://cdn.bongdanet.co/http://zq.titan007.com/Image/team/images/1hswy6yrrv1q.png?win007=sell)
![Energetik-BGU Minsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424172002.png)
8
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
3
84
Pha tấn công
79
53
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
1 Thẻ vàng 3
1.67 Phạt góc 4.67
2 Sút trúng cầu môn 5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo-2 Minsk (14trận)
Chủ Khách
Energetik-BGU Minsk (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
4
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
9
0