Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
0.78
-0.25
0.94
0.94
O 2.5
0.91
0.91
U 2.5
0.80
0.80
1
2.25
2.25
X
3.20
3.20
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.70
0.70
O 1
0.83
0.83
U 1
0.89
0.89
Diễn biến chính
Dinamo Brest
![Dinamo Brest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170030.png)
Phút
![FC Torpedo Zhodino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170157.png)
52'
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
Kiến tạo: Denis Levitskiy
Egor Kortsov
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
57'
Vladislav Lyakh
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
69'
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dinamo Brest
![Dinamo Brest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170030.png)
![FC Torpedo Zhodino](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200424170157.png)
7
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
11
53%
Kiểm soát bóng
47%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
4
Cứu thua
6
84
Pha tấn công
68
34
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 51.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Brest (23trận)
Chủ Khách
FC Torpedo Zhodino (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
2
1
HT-H/FT-T
1
0
8
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
5
HT-B/FT-B
2
3
1
1