Diễn biến chính
Dinamo Brest Nữ
![Dinamo Brest Nữ](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/20210617115158.png)
Phút
![Dyussh Polesgu Nữ](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/fc-icon-default.png)
Chukholskaya E.(OW) 1 - 0
![match phan luoi](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/phan-luoi.png)
9'
Myshlenik D. 2 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
18'
Sidorchuk V. 3 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
20'
Sidorchuk V. 4 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
22'
28'
![match red](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
Evzrezova A. 5 - 0
![match pen](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/pen.png)
29'
Sidorchuk V. 6 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
44'
Sidorchuk V. 7 - 0
![match goal](https://tylekeoeuro2024.live/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
47'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 6
5.67 Phạt góc 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 0.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Brest Nữ (14trận)
Chủ Khách
Dyussh Polesgu Nữ (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
2
8
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
2
3
5
0